Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thi hài

Academic
Friendly

Từ "thi hài" trong tiếng Việt có nghĩaxác chết, tức là cơ thể của một người đã qua đời. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc, đặc biệt khi nói về người đã khuất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Thi hài" bao gồm hai phần: "thi" (thể xác, cơ thể) "hài" (xác chết). Khi kết hợp lại, mang nghĩa là cơ thể của một người đã chết.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong tang lễ, người ta thường nói: "Chúng tôi sẽ an táng thi hài của ông ấy vào ngày mai."
    • "Thi hài của những người hy sinh tổ quốc đã được đưa về quê hương."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc báo chí, "thi hài" thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất. dụ: "Thi hài của nhà văn nổi tiếng sẽ được đưa về nơi an nghỉ cuối cùng."
    • Trong các văn bản pháp lý, từ này có thể được dùng để chỉ đến việc khám nghiệm hoặc xử lý thi hài: "Cơ quan chức năng đã tiến hành khám nghiệm thi hài để điều tra nguyên nhân cái chết."
  4. Phân biệt với các từ khác:

    • "Xác" "thi hài" đều có nghĩaxác chết, nhưng "xác" thường được dùng trong ngữ cảnh bình dân hơn, không trang trọng như "thi hài". dụ: "Xác chết được phát hiện trong rừng."
    • "Thây" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ được dùng trong các câu nói hoặc văn cảnh cụ thể hơn, chẳng hạn: "Thây ma không ai chăm sóc."
  5. Từ đồng nghĩa, gần giống:

    • "Xác" (xác chết, cơ thể đã chết)
    • "Thây" (có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn)
    • "Hài cốt" (có thể chỉ phần còn lại của thi hài sau khi đã phân hủy)
  6. Từ liên quan:

    • "Táng" (chôn cất)
    • "An táng" (làm lễ chôn cất cho người đã qua đời)
    • "Tang lễ" (lễ truy điệu cho người đã khuất)
Kết luận:

"Thi hài" một từ quan trọng ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa ngữ cảnh của người Việt.

  1. Thây xương, xác người chết.

Comments and discussion on the word "thi hài"